Characters remaining: 500/500
Translation

se dépenser

Academic
Friendly

Từ "se dépenser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "dốc sức" hoặc "cố gắng hết mình" trong một hoạt động nào đó. Khi sử dụng "se dépenser", người ta thường nhấn mạnh vào việc tiêu tốn năng lượng, sức lực cho một việc gì đó, có thểthể chất hoặc tinh thần.

Định nghĩa:
  • Se dépenser (động từ phản thân): Dốc sức, cố gắng hết mình, thườngtrong một hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể chất:

    • J'aime me dépenser en faisant du sport.
  2. Trong tinh thần:

    • Elle se dépense beaucoup dans son travail.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Il se dépense en vain pour obtenir ses objectifs.
Các biến thể từ gần giống:
  • Dépense: Chi phí, tiêu hao.
    • Ví dụ: Les dépenses de la maison doivent être contrôlées. (Chi phí của gia đình cần được kiểm soát.)
  • Se dépenser có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao cho đến công việc hoặc các hoạt động khác.
Từ đồng nghĩa:
  • S'investir: Dành sức lực, tâm huyết cho một việc gì đó.
    • Ví dụ: Il s'investit beaucoup dans ses projets. (Anh ấy dành rất nhiều sức lực cho các dự án của mình.)
  • Travailler dur: Làm việc chăm chỉ.
    • Ví dụ: Elle travaille dur pour réussir. ( ấy làm việc chăm chỉ để thành công.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Se donner à fond: Dốc sức, hết mình.

    • Ví dụ: Il se donne à fond dans sa passion pour la musique. (Anh ấy dốc sức hết mình vào đam mê âm nhạc.)
  • Être éreinté(e): Rất mệt mỏi do đã dốc sức quá nhiều.

    • Ví dụ: Après le marathon, je suis éreinté. (Sau khi chạy marathon, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se dépenser", hãy chú ý đến ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn với các từ khác như "dépense" (chi phí) hay "dépensier" (người tiêu xài phung phí).
  • Từ "se dépenser" thường mang nghĩa tích cực khi nói về việc nỗ lực, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc nỗ lực không hiệu quả, như trong ví dụ "se dépenser en vains efforts" (phí công hoài sức).
tự động từ
  1. ra sức
    • Se dépenser en vains efforts
      phí công hoài sức

Comments and discussion on the word "se dépenser"